ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) |
|
|||
MSK265 | 2V-265Ah | 10HR | 1 Cell VRLA AGM Vật liệu tấm cách điện (Separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
|||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
10 Hour Rate | 26.5A to 1.80V | 265Ah | |
5 Hour Rate | 404.05A to 1.70V | 225.3Ah | ||
1 Hour Rate | 159A to 1.60V | 159Ah | ||
1 C | 265A to 1.60V | 132.5Ah | ||
Kích thước | Dài (L) 170 x Rộng (W) 150 x Cao (H) 333, Tổng cao (TH) 342.5 (±3) (mm) | |||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 0.7 mΩ | Trọng lượng | 18 Kg (39.6 Lbs.) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12-15 năm @20℃ (Eurobat) | Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-HB | |
Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12 N-m (122kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M8: 20 N-m (204kgf-cm) |
||
DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất: 15A Sạc thông thường: 30A Sạc tối đa: 90A |
Phóng tối đa 5s: 1590 (A) | ||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
ÁP SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
ÁP SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY) |
||
2.33V ~ 2.36V
-5.0mV/ °C/ cell
|
2.21V ~ 2.25V
-3.0mV/ °C/ cell
|
|||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là từ 15°C ~ 25°C | ||||
Tự phóng điện @20°C | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7916 : 2008, TCVN 7449 : 2004, IEC 60896-21&22 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
|||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~ 24 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-265AH (10HR), MSK265, F18-M8
Mã hàng: MSK265
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-200AH (10HR), MSK200, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK200
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-300AH (10HR), MSK300, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK300
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-400AH (10HR), MSK400, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK400
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-440AH (10HR), MSK440, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK440
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-500AH (10HR), MSK500, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK500
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-600AH (10HR), MSK600, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK600
Hỗ trợ tài liệu
Datasheets (Click vào mã hàng để mở file datasheet) | ||||||
Nguồn viễn thông (Telecommunications power) Nguồn tuổi thọ cao (Long life power) |
MSK265 | |||||
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, TÀI LIỆU
ISO 45001 : 2018 - Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001 : 2015 - Certificate of environmental management ISO 9001 : 2015 - Certificate of quality management ISO/ IEC 17025 : 2017 - Certificate of accreditation IEC 60896-21, 22 UL - Certificate of compliance CE - Certificate of compliance User Manual KungLong Battery eCatalogue |
Sản phẩm cùng nhóm
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-200AH (10HR), MSK200, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK200
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-300AH (10HR), MSK300, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK300
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-400AH (10HR), MSK400, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK400
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-440AH (10HR), MSK440, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK440
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-500AH (10HR), MSK500, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK500
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 2V-600AH (10HR), MSK600, F18-M8
Đơn giá (VND): Liên hệ
Mã hàng: MSK600
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM