ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-9Ah (20HR), WP9-12SHR, F2

    367,000

    Mã hàng: WP9-12SHR

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG 
    (APPLICATIONS)

    WPW SERIES
    SHR - Super High Rate


    for UPS/ HIGH RATE,
    and GENERAL PURPOSES
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn công suất cao (High power)
    WP9-12SHR 12V-9AH | 20HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Tấm cách điện (separator): AGM
    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    20 Hour Rate (HR) 0.45A to 10.50V 9.0Ah
    10 Hour Rate (HR) 0.855A to 10.50V 8.55Ah
    5 Hour Rate (HR) 1.53A to 10.20V 7.65Ah
    1 C 9A to 9.60V 5.7Ah
    PHÓNG THỰC TẾ 1C
    (by BK Precision 8614)
    S/N: 211125HD
    Discharged on 10 Dec 2025
    9A to 9.60V Duration 00:40:13
    2405s
    6.012Ah
    69.0475Wh
    3 C 27A to 9.60V 3.6Ah
    Kích thước (mm) Dài (L) 151 x Rộng (W) 65 x Cao (H) 94, Tổng cao (TH) 102 (±1)
    Nội trở thuần
    (Internal Resistance)
    @1Khz
    Theo catalogue: < 14mΩ
    Thực tế tại kho: 11.73mΩ
    @13.19V 
    by Hioki BT3554
    Trọng lượng 2.7Kg (5.94Lbs.)
    Độ dẫn điện
    (Conductance)
    @1Khz
    JAR G: 324 Siemens
    @13.21V
    by Midtronics Celltron
    Tuổi thọ thiết kế 5 năm Vật liệu vỏ, nắp ABS, UL94-HB
    Điện cực (Terminal) F2 (Faston Tab No. 250)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất <= 0.45A
    Sạc thông thường <= 0.9A
    Sạc nhanh <= 2.7A
    Phóng tối đa 5s: 135 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDY)
    14.40V ~ 15.00V
     -5.0mV/ °C/ cell
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C (±5°C)
    Tự phóng điện 1 tháng còn 97% 3 tháng còn 92% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn
    chất lượng,
    Chứng chỉ
    (Quality
    Standards,
    Certificates)
    IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS
    ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems
    ISO 14001:2015 Certificate of environmental management
    ISO 9001:2015 Certificate of quality management
    ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation
    UL (No.: MH16982) Certificate of compliance
    SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12
    >> Click to visit UL's website
    CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)
    Tài liệu
    (Documents)
    Datasheet / Catalogue>> WP9-12SHR
    User Manual - Tài liệu kỹ thuật
    KungLong Battery eCatalogue
    MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả
    Thông số kỹ thuật
    KẾT QUẢ PHÓNG ĐIỆN THỰC TẾ TẠI KHO MINH HUY
    PHÓNG 1C (9A) TỚI 9.6V.
    Phóng ngày 10.12.2025. Lô bình ký hiệu 211125HD.
    Hỗ trợ tài liệu
    DATASHEET / CATALOGUE 
    (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet)
    Nguồn dự phòng (Backup Power)
    Nguồn công suất cao (High Power)
    WP9-12SHR
    (Watts)
    WP9-12SHR
    (Capacity - Ah)
    TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ
    (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES)


    IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS
    ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems
    ISO 14001:2015 Certificate of environmental management
    ISO 9001:2015 Certificate of quality management
    ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation
    UL (No.: MH16982) Certificate of compliance
    SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12
    >> Click to visit UL's website
    CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)
    TÀI LIỆU
    (DOCUMENTS)


    User Manual - Tài liệu kỹ thuật
    KungLong Battery eCatalogue
    MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
    Vật tư linh kiện
    Sản phẩm cùng nhóm
    Bình luận Facebook
    SẢN PHẨM ĐÃ XEM