ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-7.2Ah (20HR), WPL7.2-12, F2

    Liên hệ

    Mã hàng: WPL7.2-12

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn công suất cao (High power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    WPL7.2-12 12V-7.2Ah | 20HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Tấm cách điện (Separator): AGM

    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    20 Hour Rate 0.36A to 10.5V 7.2Ah
    10 Hour Rate 0.684A to 10.5V 6.84Ah
    5 Hour Rate 1.224A to 10.2V 6.12Ah
    1 C 7.2A to 9.60V 4.56Ah
    3 C 21.6A to 9.60V 2.88Ah
    Kích thước (mm) Dài (L) 151 x Rộng (W) 65 x Cao (H) 94, Tổng cao (TH) 102 (±1)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 22 mΩ Trọng lượng 2.4Kg (5.28Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 6-9 năm @ 20°C (Eurobat) Vật liệu vỏ ABS, UL94-HB
    Điện cực (Terminal) F2 Terminal (Faston Tab 250)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất: 0.36A
    Sạc thông thường: 0.72A
    Sạc tối đa: 2.16A
    Phóng tối đa 5s: 108 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C (±5°C)
    Tự phóng điện 1 tháng còn 92% 3 tháng còn 90% 6 tháng còn 80%
    Tiêu chuẩn chất lượng TCVN 11850-21 : 2017 / IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 ~ 24 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả
    Hỗ trợ tài liệu
    Vật tư linh kiện
    Sản phẩm cùng nhóm
    Bình luận Facebook
    SẢN PHẨM ĐÃ XEM