ẮC QUY KÍN KHÍ (PURE GEL) LONG 2V-300AH (10HR), PLG300A, F18-M8

    Liên hệ

    Mã hàng: PLG300A

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn viễn thông (Telecommunications power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    PLG300A 2V-300Ah | 10HR | 1 Cell
    PURE GEL (A XÍT ĐẶC)

    Vật liệu tấm cách điện (Separator): PE
    ẮC QUY CHÌ A XÍT ĐẶC (GEL) CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    10 Hour Rate (HR) 30A to 1.80V 300Ah
    5 Hour Rate (HR) 51A to 1.80V 255Ah
    3 Hour Rate (HR) 69A to 1.80V 207Ah
    1 Hour Rate (HR) 180A to 1.80V 180Ah
    Kích thước Dài (L) 170 x Rộng (W) 150 x Cao (H) 333, Tổng cao (TH) 342.5 (±3) (mm)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 0.45 mΩ Trọng lượng >=20Kg (44Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 15 năm @25°C Vật liệu vỏ, nắp ABS, UL94-HB
    Điện cực F18 Terminal - M8 Bolt Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12 N-m (122kgf-cm)
    Lực vặn ốc tối đa M8: 20 N-m (204kgf-cm)
    Kích thước (mm)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất: 15A
    Sạc thông thường: 30A
    Sạc tối đa: 90A
    Phóng tối đa 5 giây: 1800 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    ÁP SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    ÁP SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    2.33V ~ 2.45V
    -5.0mV/ °C/ Cell
    2.20V ~ 2.30V
    -3.0mV/ °C/ Cell
    Nhiệt độ -20°C< sạc <60°C -20°C< phóng <60°C -20°C< lưu <60°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện 1 tháng còn 96.5% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn chất lượng IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 ~ 36 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả