| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, XE TẢI NHỎ, MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY BƠM, ... | ||||
| DAIHATSU | DAIHATSU Citivan 1.6 DAIHATSU Hijet DAIHATSU Hijet Jumbo 1.6 DAIHATSU Hijet Jumbo Truck 1 tấn DAIHATSU Terios | MITSUBISHI | MITSUBISHI Jolie MB MITSUBISHI Jolie SS MITSUBISHI L300 | |
| CHEVROLET | CHEVROLET Matiz 0.7 | SUZUKI | SUZUKI Super Carry Blind Van SUZUKI Super Carry Truck | |
| TOYOTA | TOYOTA Zace DX | |||
| DONGNAI CMF 44B20R JIS: 44B20R | 12V-43Ah | 20HR | 6 Cells CMF (Maintenance Free) Miễn bảo dưỡng | |||
| Dung lượng danh định (Normal capacity) | 20 Hour Rate (HR) | 2.15A to 10.50V | 43Ah | |
| 5 Hour Rate (HR) | 6.88A to 10.20V | 34.4Ah | ||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 196 x Rộng (W) 136 x Cao (H) 200 x Tổng cao (TH) 223 | |||
| Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) | ___A Hãng không cung cấp @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V | Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) | 25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ____ Phút Hãng không cung cấp | |
| Nội trở (I.R) (Internal Resistance) | ___mΩ @1KHz Hãng không cung cấp | Trọng lượng | ~10.26Kg | |
| Điện cực | Cọc trụ nhỏ (Xem hình) | Bố trí điện cực | Phải (Right) | |
| Màu vỏ bình | Nhựa PP xám | Chân đế | Có gờ nẹp chân | |
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy | ||

















