ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, XE TẢI NHỎ, MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY BƠM, ... |
||||
HYUNDAI | HYUNDAI Avante HYUNDAI Getz HYUNDAI I10 HYUNDAI I20 HYUNDAI Veracruz |
KIA | KIA Forte KIA New Morning EX MT KIA New Morning LX MT KIA Picanto KIA Soul |
|
HONDA | HONDA City HONDA Jazz |
MITSUBISHI | MITSUBISHI Jolie SS MITSUBISHI R1 MITSUBISHI R2 MITSUBISHI Xpander |
|
SUBARU | SUBARU R1 SUBARU R2 |
|||
SUZUKI | SUZUKI Ciaz SUZUKI Ertiga SUZUKI Super Carry SUZUKI Swift SUZUKI Truck 0.55 tấn SUZUKI Vitara SUZUKI Wagon R+ SUZUKI Windows Van |
FIAT | FIAT 500C | |
TOYOTA | TOYOTA Wigo | |||
DAIHATSU | DAIHATSU Peroza Pickup 0.5 tấn | |||
CHEVROLET | CHEVROLET Spark |
DONGNAI CMF 44B20L JIS: 44B20L |
12V-43Ah | 20HR | 6 Cells CMF (Maintenance Free) Miễn bảo dưỡng |
|||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 2.15A to 10.50V | 43Ah | |
5 Hour Rate (HR) | 6.88A to 10.20V | 34.4Ah | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 196 x Rộng (W) 136 x Cao (H) 200 x Tổng cao (TH) 223 | |||
Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) |
___A @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V |
Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) |
25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ___Phút |
|
Nội trở (I.R) (Internal Resistance) |
___mΩ @1KHz | Trọng lượng | 10.26Kg | |
Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Trái (Left) | |
Màu vỏ bình | Nhựa PP đen | Chân đế | Có gờ nẹp chân | |
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 09 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |