HÀNG SẮP VỀ, DỰ KIẾN NGÀY 29.05.2024 SẼ CÓ HÀNG TẠI KHO
ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) |
|
||||
WPL230-12N | 12V-230Ah | 10HR | 6 Cells VRLA AGM |
||||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
10 Hour Rate | 23A to 10.50V | 230Ah | ||
5 Hour Rate | 39.1A to 10.2V | 195.5Ah | |||
1 Hour Rate | 138A to 9.60V | 138Ah | |||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 2.5 mΩ | Trọng lượng | 73.2 Kg (161Lbs.) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 10-12 năm @ 20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-V0 | ||
Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12 N-m (122kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M8: 15 N-m (153kgf-cm) |
|||
Kích thước (mm) | Dài (L) 522 x Rộng (W) 238 x Cao (H) 219, Tổng cao (TH) 224 (±3) | ||||
Dòng lớn nhất | Dòng sạc lớn nhất < 69 (A) | Phóng tối đa 5s: 1840 (A) | |||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY) |
|||
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
||||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
Tự phóng điện @20°C | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 11850-21 : 2017 / IEC 60896-21&22 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 - 24 tháng |