ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 6V-7Ah (20HR), WP7-6, F1

    198,000

    Mã hàng: WP7-6

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG (APPLICATIONS)
    WP SERIES

    For GENERAL PURPOSES
    UPS (BỘ LƯU ĐIỆN)
    Xe điện trẻ con
    Cân điện tử
    Và các thiết bị cần nguồn nuôi 6V
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn tái sử dụng (Cyclic power)
    WP7-6 6V-7Ah | 20HR | 3 Cells
    VRLA AGM
    Tấm cách điện (Separator): AGM
    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    20 Hour Rate 0.35A to 5.25V 6Ah
    10 Hour Rate 0.665A to 5.25V 6.65Ah
    5 Hour Rate 1.19A to 5.1V 5.95Ah
    1 C 7A to 4.8V 3.97Ah
    PHÓNG THỰC TẾ 1C
    (by BK Precision 8614)
    S/N: NSX100124AB
    Discharge on 14 August 2024
    7A to 4.8V Duration 00:45:35
    ~2735s
    ~5.3151 Ah
    ~30.4197 Wh
    3 C 21A to 4.8V 2.8Ah
    Kích thước (mm) Dài (L) 151 x Rộng (W) 34 x Cao (H) 94, Tổng cao (TH) 100 (±1)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 12 mΩ Trọng lượng 1.2Kg (2.64Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 3-5 năm Vật liệu vỏ ABS, UL94-HB
    Điện cực (Terminal) F1 Terminal (Faston Tab No. 187)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất <= 0.35A
    Sạc thông thường <= 0.7A
    Sạc nhanh <= 2.1A
    Phóng tối đa 5 giây: 105 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDY)
    7.20V ~ 7.50V
     -5.0mV/ °C/ cell
    6.75V ~ 6.90V
    -3.0mV/ °C/ Cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C (±5°C)
    Tự phóng điện 1 tháng còn 92% 3 tháng còn 90% 6 tháng còn 80%
    Tiêu chuẩn chất lượng IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 06 ~12 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả