ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 6V-1.2Ah (20HR), WP1.2-6, F1

    98,000

    Mã hàng: WP1.2-6

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn tái sử dụng (Cyclic power)
    WP1.2-6 6V-1.2Ah | 20HR | 3 Cells
    VRLA AGM
    Tấm cách điện: AGM
    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    20 Hour Rate 0.06A to 5.25V 1.2Ah
    10 Hour Rate 0.114A to 5.25V 1.14Ah
    5 Hour Rate 0.204A to 5.1V 1.02Ah
    1 C 1.2A to 4.8V 0.68Ah
    PHÓNG THỰC TẾ 1C
    (by BK Precision 8614)
    S/N: NSX011024AB
    On 4 October 2024
    1.2A to 4.8V Duration 00:49:32
    ~2971s
    ~0.988 Ah
    ~5.8401 Wh
    3 C 3.6A to 4.8V 0.48Ah
    Kích thước (mm) Dài (L) 97 x Rộng (W) 25 x Cao (H) 52, Tổng cao (TH) 57 (±1)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 28 mΩ Trọng lượng 289g (0.64Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 3-5 năm Vật liệu vỏ ABS, UL94-HB
    Điện cực (Terminal) F1 Terminal (Faston Tab No. 187)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất: 0.06
    Sạc thông thường: 0.12A
    Sạc tối đa: 0.36A
    Phóng tối đa 5 giây: 18 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDY)
    7.20V ~ 7.50V
     -5.0mV/ °C/ cell
    6.75V ~ 6.90V
    -3.0mV/ °C/ Cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C (±5°C)
    Tự phóng điện 1 tháng còn 97% 3 tháng còn 92% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn chất lượng IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 06 ~ 12 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả