ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-75AH (10HR), KPH75-12N, F8-M6

    2,998,000

    Mã hàng: KPH75-12N

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn tái sử dụng (Cyclic power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    • Nguồn năng lượng tái tạo (Green power)
    KPH75-12N 12V-75Ah | 10HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Tấm cách điện (separator): AGM
    ẮC QUY CHÌ 
    A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    10 Hour Rate 7.5A to 10.80V 75Ah
    5 Hour Rate 12.75A to 10.20V 63.75Ah
    1 Hour Rate 45A to 9.60V 45Ah
    1 C 75A to 9.60V 47.5Ah
    PHÓNG THỰC TẾ 1C
    S/N: NSX130624EI
    by BK Precision 8614
    On 24 August 2024
    75A to 9.60V Duration 00:52:03
    ~3122s
    ~65.0403 Ah
    ~742.9866 Wh
    Kích thước (mm) Dài (L) 260 x Rộng (W) 170 x Cao (H) 202 x Tổng Cao (TH) 207 (+2, -1)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 5 mΩ Trọng lượng 24.2kg (53.24Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 12 năm @ 20°C (Eurobat) Vật liệu vỏ ABS, UL94-HB
    Điện cực F8 Terminal - M6 Bolt
    Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7N-m (71Kgf-cm)
    Lực vặn ốc tối đa M6: 10N-m (102Kgf-cm)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất: 3.75A
    Sạc thông thường: 7.5A
    Sạc tối đa: 22.5A
    Phóng tối đa 5s: 900 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    14.40V ~ 15.00V
     -5.0mV/ °C/ cell
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn chất lượng 2004, IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 ~24 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả