ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-50AH (20HR), WP50-12NE, F8-M6

    1,728,000

    Mã hàng: WP50-12NE

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn xe điện (eVehicle power)
    WP50-12NE 12V-50Ah | 20HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Tấm cách điện (separator): AGM
    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    20 Hour Rate 2.5A to 10.50V 50Ah
    10 Hour Rate 4.75A to 10.50V 47.5Ah
    5 Hour Rate 8.5A to 10.2V 42.5Ah
    1 C 50A to 9.60V 28.33Ah
    PHÓNG THỰC TẾ 1C
    (by BK Precision 8614)
    S/N: NSX160424ZI
    On 22 August 2024
    50A to 9.60V Duration 00:38:05
    ~2285s
    ~31.7208Ah
    ~359.6989 Wh
    3 C 150A to 9.60V 20Ah
    Kích thước (mm) Dài (L) 199 x Rộng (W) 166 x Cao (H) 171, Tổng cao (TH) 171 (+3,-1)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 5 mΩ Trọng lượng 15.1 Kg (33.2 Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 5 năm Vật liệu vỏ ABS, UL94-HB
    Điện cực F8 Terminal - M6 Bolt
    Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7 N-m (71kgf-cm)
    Lực vặn ốc tối đa M6: 10 N-m (102Kg-cm)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất: 2.5A
    Sạc thông thường: 5A
    Sạc tối đa: 15A
    Phóng tối đa 5s: 600 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDY)
    14.40V ~ 15.00V
     -5.0mV/ °C/ cell
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện 1 tháng còn 97% 3 tháng còn 92% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn chất lượng IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả