ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) Nguồn dự phòng (Backup Power), Nguồn tái sử dụng (Cyclic Power), Nguồn công suất cao (High Power), Nguồn năng lượng tái tạo (Green Power) |
||||
WP45-12N | 12V-45Ah | 20HR | 6 Cells VRLA AGM |
|||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate (HR) | 2.25A to 10.50V | 45Ah | |
10 Hour Rate (HR) | 4.275A to 10.50V | 42.75Ah | ||
5 Hour Rate (HR) | 7.65A to 10.2V | 38.25Ah | ||
1 C | 45A to 9.60V | 25.5Ah | ||
3 C | 135A to 9.60V | 18Ah | ||
Phóng thực tế | 1 C | 45A to 9.6V | ||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 7 mΩ | Trọng lượng | 14.5 Kg (31.9 Lbs.) | |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | |
Điện cực | WP45-12: F4-M6 WP45-12N: F8-M6 |
Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7 N-m (71kgf-cm)
Lực vặn ốc tối đa M6: 9 N-m (92Kg-cm)
|
||
Kích thước (mm) | Dài (L) 199 x Rộng (W) 166 x Cao (H) 171 x Tổng cao (TH) 171 (+2,-1) | |||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 13.5 (A) | Phóng tối đa 5s: 540 (A) | ||
Phương pháp sạc
ắc quy @25°C Hệ số bù nhiệt
(Coefficient) |
Sạc chu kỳ (Cycle)
|
Sạc thường xuyên (Standby) | ||
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
|||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | ||||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% | |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7916 : 2008, TCVN 7449 : 2004, IEC 60896-21&22 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
|||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 - 24 tháng |
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-45Ah, (WP45-12; WP45-12N)
WP45-12; WP45-12N
Thông tin nhanh về sản phẩm
Hỗ trợ
SO SÁNH CẶP MÃ HÀNG WP45-12 & WP45-12N CHỈ KHÁC NHAU Ở KIỂU ĐIỆN CỰC | |||
WP45-12: F4 Terminal - M6 Bolt | WP45-12N: F8 Terminal - M6 Bolt | ||
![]() |
Hỗ trợ tài liệu
Datasheets (Click vào mã hàng để mở file pdf datasheet) | |||||||
Nguồn dự phòng (Backup Power); Nguồn tái sử dụng (Cyclic Power) Nguồn công suất cao (High Power); Nguồn năng lượng tái tạo (Green Power) |
WP45-12 | WP45-12N | |||||
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, TÀI LIỆU
ISO 45001 : 2018 - Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001 : 2015 - Certificate of environmental management ISO 9001 : 2015 - Certificate of quality management ISO/ IEC 17025 : 2017 - Certificate of accreditation IEC 60896-21, 22 UL - Certificate of compliance CE - Certificate of compliance User Manual KungLong Battery eCatalogue |
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM