| ỨNG DỤNG  (APPLICATIONS) WPL Series Bình tuổi thọ cao (Long life battery) for UPS, UPS SYSTEM, HIGH RATE, HIGH PERFORMANCE HEALTHLINC MEDICAL EQUIPMENT  | 
			
			
  | 
		||||
| WPL28-12TN | 12V-28Ah | 20HR | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (Separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP  | 
		||||
| High Performance | 2 Minute Rate | 273WPC to 1.6VPC | 172A to 1.6VPC | ||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity)  | 
			20 Hour Rate | 1.4A to 10.50V | 28Ah | ||
| 10 Hour Rate | 2.66A to 10.50V | 26.6Ah | |||
| 5 Hour Rate | 4.76A to 10.2V | 23.8Ah | |||
| 1 C | 28A to 9.60V | 17.73Ah | |||
| PHÓNG THỰC TẾ 1C (by BK Precision 8614) S/N: NSX040624ZI Discharge on 20 August 2024  | 
			28A to 9.60V | Duration 00:47:12 ~2831s ~22.0149 Ah ~255.3219 Wh  | 
		|||
| 3 C | 84A to 9.60V | 11.2Ah | |||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 166 x Rộng (W) 125.5 x Cao (H) 176, Tổng cao (TH) 176 (+2,-1) | ||||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 9.2 mΩ | Trọng lượng | 9.2 Kg (20.2 Lbs.) | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 10-12 năm @ 20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | ||
| ĐIỆN CỰC (TERMINAL)  | 
			Lực vặn ốc kiến nghị M5: 4N-m (41Kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M5: 6N-m (61Kgf-cm)  | 
		||||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT  | 
			Sạc công suất <=1.4A Sạc thông thường <= 2.8A Sạc nhanh <= 8.4A  | 
			Phóng tối đa 5s: 420 (A) | |||
| 
			 PHƯƠNG PHÁP SẠC 
			@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT 
			(Coefficient)  | 
			SẠC CHU KỲ (CYCLE)  | 
			SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY)  | 
		|||
| 
			 13.50V ~ 13.80V 
			-3.0mV/ °C/ cell 
			 | 
		|||||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C (±5°C) | |||||
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 97% | 3 tháng còn 92% | 6 tháng còn 85% | ||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates)  | 
			IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of Accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)  | 
		||||
| Tài liệu (Documents)  | 
			Datasheet / Catalogue>> WPL28-12TN User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese  | 
		||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~ 24 tháng  > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả  | 
		|||
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-28AH (20HR), WPL28-12TN, F6-M5
Mã hàng: WPL28-12TN
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự 
Hỗ trợ tài liệu
| DATASHEET / CATALOGUE  (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet)  | 
		||||||
| 
			 Nguồn dự phòng (Backup power) 
			Nguồn công suất cao (High Power) 
			Nguồn tuổi thọ cao (Long life power) 
			Nguồn năng lượng tái tạo (Green power) 
			 | 
			WPL28-12T | WPL28-12TM | WPL28-12TN | |||
| TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)  | 
		||||||
| TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất  | 
		||||||
Vật tư linh kiện 
Sản phẩm cùng nhóm 
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM





















