| ỨNG DỤNG  (APPLICATIONS)  | 
			
			
  | 
		||||
| WP26-12 | 12V-26Ah | 20HR | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP  | 
		||||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity)  | 
			20 Hour Rate | 1.3A to 10.50V | 26Ah | ||
| 10 Hour Rate | 2.47A to 10.50V | 24.7Ah | |||
| 5 Hour Rate | 4.42A to 10.2V | 22.1Ah | |||
| 1 C | 26A to 9.60V | 14.73Ah | |||
| PHÓNG THỰC TẾ 1C (by BK Precision 8614) S/N: NSX010724HD on 20 August 2024  | 
			26A to 9.6V | Duration 00:44:31 ~2671s ~19.2848 Ah ~224.7075 Wh  | 
		|||
| 3 C | 78A to 9.60V | 10.4Ah | |||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 166 x Rộng (W) 175 x Cao (H) 125 x Tổng cao (TH) 125 (+2,-1) | ||||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 9.5 mΩ | Trọng lượng | 9.3 Kg (20.46 Lbs.) | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | ||
| Điện cực (Terminal)  | 
			WP26-12: F3 - M5 WP26-12N: F6 - M5  | 
			Lực vặn ốc kiến nghị M5: 4 N-m (41kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M5: 6 N-m (61kgf-cm)  | 
		|||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT  | 
			Sạc công suất <= 1.3A Sạc thông thường <= 2.6A Sạc tối đa <= 7.8A  | 
			Phóng tối đa 5s: 390 (A) | |||
| 
			 PHƯƠNG PHÁP SẠC 
			@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT 
			(Coefficient)  | 
			SẠC CHU KỲ (CYCLE)  | 
			SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY)  | 
		|||
| 
			 14.40V ~ 15.00V 
			 -5.0mV/ °C/ cell 
			 | 
			
			 13.50V ~ 13.80V 
			-3.0mV/ °C/ cell 
			 | 
		||||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C (±5°C) | |||||
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 97% | 3 tháng còn 92% | 6 tháng còn 85% | ||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates)  | 
			IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of Accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)  | 
		||||
| Tài liệu (Documents)  | 
			Datasheet / Catalogue>> WP26-12 | WP26-12N User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese  | 
		||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~24 tháng  > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả  | 
		|||
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-26AH (20HR), WP26-12, F3-M5
Mã hàng: WP26-12
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự 
Hỗ trợ tài liệu
| DATASHEET / CATALOGUE  (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet)  | 
		|||||||
| Nguồn dự phòng (Backup Power) Nguồn tái sử dụng (Cyclic Power) Nguồn công suất cao (High Power) Nguồn năng lượng tái tạo (Green Power)  | 
			WP26-12 | WP26-12N | |||||
| TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)  | 
		|||||||
| TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất  | 
		|||||||
Vật tư linh kiện 
Sản phẩm cùng nhóm 
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM









