| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) WPL Series Bình tuổi thọ cao (Long life battery) for UPS, UPS SYSTEM, HIGH RATE |
|
||||||
| WPL200-12N | 12V-200Ah | 10HR | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (Separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
10 Hour Rate (HR) | 20A to 10.50V | 200Ah | ||||
| 5 Hour Rate (HR) | 34A to 10.2V | 170Ah | |||||
| 1 Hour Rate (HR) | 120A to 9.60V | 120Ah | |||||
| PHÓNG THỰC TẾ | 1 HR by BK Precision 8614 S/N: NSX220524WI 7 September 2024 |
120A to 9.60V | Duration 01:49:12 ~6549s ~218.2939 Ah ~2495.9573 Wh |
||||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 522 x Rộng (W) 238 x Cao (H) 219, Tổng cao (TH) 224 (±3) | ||||||
| Nội trở thuần (Internal Resistance) @1Khz |
Catalogue | < 2.8 mΩ | Trọng lượng | 68 Kg (150Lbs.) | |||
| Thực tế tại kho |
12.90V ≤ OCV ≤ 13.20V I.R (avg): ~2.40 mΩ by Hioki BT3554 |
||||||
| Độ dẫn điện (Conductance) @1Khz |
Catalogue | ||||||
| Thực tế tại kho |
12.90V ≤ OCV ≤ 13.20V JAR G (avg): ~2328S (S = Siemens) by Midtronics CAD-5500 |
||||||
| Tuổi thọ thiết kế | > 12 năm @20°C Eurobat | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-V0 | ||||
| Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12N-m (122Kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M8: 20N-m (204Kgf-cm) |
|||||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất <= 10A Sạc thông thường <= 20A Sạc nhanh <= 60A |
Phóng tối đa 5s: 1600 (A) | |||||
|
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY) |
|||||
|
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
||||||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||||
| Tự phóng điện @20°C | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||||
| Tài liệu (Documents) |
Datasheet/ Catalogue>> WPL200-12N User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese |
||||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~24 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |
|||||
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-200AH (10HR), WPL200-12N, F18-M8
Mã hàng: WPL200-12N
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
Hỗ trợ tài liệu
| DATASHEET / CATALOGUE (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet) |
|||||||
| Nguồn dự phòng (Backup Power) Nguồn công suất cao (High Power) Nguồn tuổi thọ cao (Long Life Power) Nguồn năng lượng tái tạo (Green Power) |
WPL200-12N | ||||||
| TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
|||||||
| TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
|||||||
Vật tư linh kiện
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM








