| ỨNG DỤNG  (APPLICATIONS) WPL Series SHR = Super High Rate Bình tuổi thọ cao (Long life battery) for UPS, UPS SYSTEM, HIGH RATE  | 
			
			
  | 
		||||
| WPL18-12SHR | 12V-18Ah | 20HR | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (Separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP  | 
		||||
| High Performance | 5 Minute Rate | 141WPC to 1.6VPC | 80.2A to 1.6VPC | ||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity)  | 
			20 Hour Rate | 0.9A to 10.50V | 18Ah | ||
| 10 Hour Rate | 1.71A to 10.50V | 17.1Ah | |||
| 5 Hour Rate | 3.06A to 10.2V | 15.3Ah | |||
| 1 C | 18A to 9.60V | 11.4Ah | |||
| PHÓNG THỰC TẾ 1C (by BK Precision 8614) S/N: NSX050624AD Discharge on 16 August 2024  | 
			18A to 9.60V | Duration 00:46:60 ~2819s ~14.0892 Ah ~164.9797 Wh  | 
		|||
| 3 C | 54A to 9.60V | 7.2Ah | |||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 181 x Rộng (W) 76 x Cao (H) 167, Tổng cao (TH) 167 (+2,-1) | ||||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 10.5 mΩ | Trọng lượng | 5.67Kg (12.47Lbs.) | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 10~12 năm @ 20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-HB | ||
| Điện cực (Terminal) | F3 Terminal - M5 Bolts | Lực vặn ốc kiến nghị M5: 5 N-m (51kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M5: 6 N-m (61kgf-cm)  | 
		|||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT  | 
			Sạc công suất <= 0.9A Sạc thông thường <= 1.8A Sạc tối đa <= 5.4A  | 
			Phóng tối đa 5 giây: 270 (A) | |||
| 
			 PHƯƠNG PHÁP SẠC 
			@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT 
			(Coefficient)  | 
			ÁP SẠC CHU KỲ (CYCLE)  | 
			ÁP SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY)  | 
		|||
| 
			 13.50V ~ 13.80V 
			-3.0mV/ °C/ cell 
			 | 
		|||||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 97% | 3 tháng còn 92% | 6 tháng còn 85% | ||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates)  | 
			IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)  | 
		||||
| Tài liệu (Documents)  | 
			Datasheet / Catalogue>> WPL18-12SHR User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese  | 
		||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~24 tháng  > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả  | 
		|||
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-18Ah (20HR), WPL18-12SHR, F3-M5
Mã hàng: WPL18-12SHR
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự 
Hỗ trợ tài liệu
| DATASHEET / CATALOGUE  (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet)  | 
		||||||
| 
			 Nguồn dự phòng (Backup power) 
			Nguồn công suất cao (High Power) 
			Nguồn tuổi thọ cao (Long life power) 
			Nguồn năng lượng tái tạo (Green power) 
			 | 
			WPL18-12SHR | |||||
| TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)  | 
		||||||
| TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất  | 
		||||||
Vật tư linh kiện 
Sản phẩm cùng nhóm 
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM




















