| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) WPL Series Bình tuổi thọ cao (Long life battery) for UPS, UPS SYSTEM, HIGH RATE |
|
||||
| WPL150-12N | 12V-150Ah | 10HR | 6 Cells VRLA AGM Tấm cách điện (Separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate | 7.5A to 10.50V | 150Ah | ||
| 10 Hour Rate | 15A to 10.50V | 150Ah | |||
| 5 Hour Rate | 25.5A to 10.2V | 127.5Ah | |||
| 1 Hour Rate | 90A to 9.60V | 90Ah | |||
| PHÓNG THỰC TẾ 1HR (by BK Precision 8614) S/N: NSX280824WI 04 September 2024 |
90A to 9.60V | Duration 01:22:18 ~4936s ~123.4011Ah ~1416.1858Wh |
|||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 483 x Rộng (W) 170 x Cao (H) 240 x Tổng Cao (TH) 240 (±3) | ||||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 4.8 mΩ | Trọng lượng | 45.5 Kg (100Lbs) | ||
| Tuổi thọ thiết kế | > 12 năm @ 20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-V0 | ||
| Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12N-m (122Kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M8: 20N-m (204Kgf-cm) |
|||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất <= 7.5A Sạc thông thường <= 15A Sạc nhanh <= 45A |
Phóng tối đa 5s: 1500 (A) | |||
|
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY) |
|||
|
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
||||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
| Tự phóng điện @20°C | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||
| Tài liệu (Documents) |
Datasheet / Catalogue>> WPL150-12N User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese |
||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~ 24 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |
|||
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-150AH (10HR), WPL150-12N, F18-M8
Mã hàng: WPL150-12N
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
Hỗ trợ tài liệu
| DATASHEET / CATALOGUE (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet) |
||||||
| Nguồn dự phòng (Backup Power) Nguồn công suất cao (High Power) Nguồn tuổi thọ cao (Long Life Power) Nguồn năng lượng tái tạo (Green Power) |
WPL150-12N | |||||
| TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||||
| TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
||||||
Vật tư linh kiện
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM






.jpg)
.jpg)



%20(MHB-C70).jpg)




