ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-14Ah (20HR), WPL14-12S, F2

    Liên hệ

    Mã hàng: WPL14-12S

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn công suất cao (High Power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    WPL14-12S 12V-14Ah | 20HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Tấm cách điện (Separator): AGM

    ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    20 Hour Rate 0.7A to 10.50V 12Ah
    10 Hour Rate 1.33A to 10.50V 13.3Ah
    5 Hour Rate 2.38A to 10.2V 11.9Ah
    1 C 14A to 9.60V 8.87Ah
    3 C 42A to 9.60V 5.6Ah
    Kích thước (mm) Dài (L) 151 x Rộng (W) 98 x Cao (H) 93, Tổng cao (TH) 98 (±1)
    Nội trở (I.R) @1Khz < 8 mΩ Trọng lượng 4.3Kg (9.46Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 6-9 năm @ 20°C (Eurobat) Vật liệu vỏ ABS, UL94-HB
    Kiểu điện cực F2 Terminal (Tab 250)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Dòng sạc công suất: 0.7A
    Dòng sạc thông thường: 1.4A
    Dòng sạc tối đa: 4.2A
    Phóng tối đa 5 giây: 210 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    ÁP SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    ÁP SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện 1 tháng còn 92% 3 tháng còn 90% 6 tháng còn 80%
    Tiêu chuẩn chất lượng TCVN 11850-21 : 2017 / IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 ~24 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả
    Hỗ trợ tài liệu
    Sản phẩm cùng nhóm
    Bình luận Facebook
    SẢN PHẨM ĐÃ XEM