ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) WP Series For GENERAL PURPOSES Hệ thống báo động, báo cháy (UPS PCCC) Bình ắc quy phụ các dòng xe Mercedes Cân điện tử, Loa xách tay, Motor cửa cổng Và các thiết bị nhỏ cần nguồn nuôi 12V |
|
||||
WP1.2-12 | 12V-1.2Ah | 20HR | 6 cells VRLA AGM Tấm cách điện (Separator): AGM ẮC QUY CHÌ A XÍT KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP |
||||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate | 0.06A to 10.50V | 1.2Ah | ||
10 Hour Rate | 0.114A to 10.5V | 1.14Ah | |||
5 Hour Rate | 0.204A to 10.2V | 1.02Ah | |||
1 C | 1.2A to 9.60V | 0.68Ah | |||
PHÓNG THỰC TẾ 1C (by BK Precision 8614) S/N: NSX170624AB Discharge on 13 August 2024 |
1.2A to 9.60V | Duration 00:47:28 ~2,848s ~0.9478 Ah ~11.2801 Wh |
|||
3 C | 3.6A to 9.60V | 0.48Ah | |||
Kích thước (mm) | Dài (L) 97 x Rộng (W) 43 x Cao (H) 53, Tổng cao (TH) 59 (±1) | ||||
Nội trở (I.R) @1Khz | 60.5 mΩ | Trọng lượng | 550g (1.21Lbs.) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 3~5 Năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | ||
Điện cực (Terminal) | F1 (Faston tab No. 187) | ||||
DÒNG SẠC CHARGING CURRENT |
Sạc công suất <= 0.06A Sạc thông thường <= 0.12A Sạc nhanh <= 0.36A |
Phóng tối đa 5 giây: 18 (A) | |||
PHƯƠNG PHÁP SẠC
@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT
(Coefficient) |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY) |
|||
14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
|
13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
|
||||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | ||
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 97% | sau 3 tháng còn 92% | sau 6 tháng còn 85% | ||
Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates) |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
||||
Tài liệu (Documents) |
Datasheet / Catalogue>> WP1.2-12 User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
||||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả |
ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-1.2Ah (20HR), WP1.2-12, F1
Mã hàng: WP1.2-12
Thông tin nhanh về sản phẩm
Hỗ trợ tài liệu
DATASHEET / CATALOGUE (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet) |
|||||
Nguồn dự phòng (Backup Power) Nguồn tái sử dụng (Cyclic Power) |
WP1.2-12 | ||||
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne) |
|||||
TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
Vật tư linh kiện
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM