| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) PLG Series (Pure Gel)  | 
			
			
  | 
		||||
| PLG1000A | 2V-1000Ah | 10HR | 1 Cell PURE GEL (A XÍT ĐẶC) Vật liệu tấm cách điện (Separator): PVC ẮC QUY CHÌ A XÍT ĐẶC (GEL) CÓ VAN ĐIỀU ÁP  | 
		||||
| Dung lượng danh định (Nominal capacity)  | 
			10 Hour Rate (HR) | 100A to 1.80V | 1000Ah | ||
| 5 Hour Rate (HR) | 170A to 1.80V | 850Ah | |||
| 3 Hour Rate (HR) | 230A to 1.80V | 690Ah | |||
| 1 Hour Rate (HR) | 600A to 1.75V | 600Ah | |||
| Kích thước | Dài (L) 474 x Rộng (W) 174 x Cao (H) 328, Tổng cao (TH) 354 (±3) (mm) | ||||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 0.55 mΩ | Trọng lượng | >= 66Kg (145.2Lbs.) | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 15 năm @25°C | Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-HB | ||
| Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12 N-m (122kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M8: 20 N-m (204kgf-cm)  | 
		|||
| DÒNG SẠC CHARGING CURRENT  | 
			Sạc công suất: 50A Sạc thông thường: 100A Sạc tối đa: 300A  | 
			Phóng tối đa 5 giây: 6000 (A) | |||
| 
			 PHƯƠNG PHÁP SẠC 
			@25°C HỆ SỐ BÙ NHIỆT 
			(Coefficient)  | 
			ÁP SẠC CHU KỲ (CYCLE)  | 
			ÁP SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY)  | 
		|||
| 2.33V ~ 2.50V -5.0mV/ °C/ Cell  | 
			
			  2.20V ~ 2.30V 
			-3.0mV/ °C/ Cell 
			 | 
		||||
| Nhiệt độ | -15°C< sạc <60°C | -15°C< phóng <60°C | -15°C< lưu <60°C | ||
| Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | |||||
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 96.5% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | ||
| Tiêu chuẩn chất lượng, Chứng chỉ (Quality Standards, Certificates)  | 
			IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)  | 
		||||
| Tài liệu (Documents)  | 
			Datasheet / Catalogue>> PLG1000A User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS (Material Safety Data Sheet): English | Vietnamese  | 
		||||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 ~ 36 tháng  > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả  | 
		|||
ĂC QUY KÍN KHÍ (PURE GEL) LONG 2V-1000AH (10HR), PLG1000A, F18-M8
Mã hàng: PLG1000A
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự 
Hỗ trợ tài liệu
| DATASHEET / CATALOGUE  (Click vào mã hàng bên dưới để mở file pdf datasheet)  | 
		||||||
| 
			 Nguồn viễn thông (Telecommunications power) 
			Nguồn tuổi thọ cao (Long life power) 
			 | 
			PLG1000A | |||||
| TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG, CHỨNG CHỈ (QUALITY STANDARDS, CERTIFICATES) IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS ISO 45001:2018 Certificate of occupational health and safety management systems ISO 14001:2015 Certificate of environmental management ISO 9001:2015 Certificate of quality management ISO/ IEC 17025:2017 Certificate of accreditation UL (No.: MH16982) Certificate of compliance SECTION 1 | SECTION 2 | SECTION 5 | SECTION 11 | SECTION 12 >> Click to visit UL's website CE (No.: 113R0458-034) Certificate of compliance (Conformité Européenne)  | 
		||||||
| TÀI LIỆU (DOCUMENTS) User Manual - Tài liệu kỹ thuật KungLong Battery eCatalogue MSDS - Material Safety Data Sheet - Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất  | 
		||||||
Sản phẩm cùng nhóm 
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM






.png)











