MF 105D31R | 12V-90Ah (20HR) | 6 Cells Japan Industrial Standards (JIS): 105D31R Maintenance Free (MF) - Miễn bảo dưỡng |
||||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 4.5A to 10.50V | 90Ah | ||
5 Hour Rate (HR) | 14.4A to 10.20V | 72Ah | |||
Kích thước (mm) | Dài (L) 303 x Rộng (W) 171 x Cao (H) 200 x Tổng cao (TH) 225 (±2) | ||||
CCA | __(A) | Storage Capacity | RC, 25A duration time: __Min | ||
Điện cực | Cực lớn (A / T2) | Bố trí điện cực | Phải (R / C1) | ||
Chân đế | B2 | Vậy liệu vỏ, nắp | PP hoặc ABS | ||
Trọng lượng | 22.60 Kg | Dung tích acid | __(L) | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành | 06 tháng | ||
ỨNG DỤNG | DÙNG ĐỂ KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ (XE Ô TÔ, MÁY PHÁT ĐIỆN) | ||||
TOYOTA | Hiace, Land Cruise, Land Cruise Prado | ||||
ISUZU | 1.4 Tấn, NQR, NHR, Amigo, Bighorn, Citation, Rodeo, Trooper, NQR-71R. | ||||
CHEVROLET | Captiva LTD 2.5 Maxx, Captiva LTG 2.5 Maxx, | ||||
HYUNDAI | SantaFe, Porter (1.25 tấn), HD65 (2.5 tấn), HD72 (3.5 tấn), HC750 (7.5 tấn), County [] Starex |
||||
FORD | Ranger Base/XL/XLT 2.5 MT, Supercab, Everest 1.26G, Everest 2.5D (7 chỗ) | ||||
KIA | Pregio 3.0, Sorento (máy dầu), K2700II, K2700, K3000, K165 | ||||
MITSUBISHI | Triton GLS, Delica | ||||
MAZDA | Elegance, BT50 | ||||
NISSAN | Urvan |
ẮC QUY (KHỞI ĐỘNG) GS MF 12V-90Ah, 105D31R
GS MF 12V-90Ah, 105D31R
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Ưu điểm sản phẩm
- Tiện lợi sử dụng, miễn bảo dưỡng
- Khởi động mạnh và mượt
- Phù hợp cho nhiều loại xe
- Dung lượng đạt chuẩn
- Thiết kế phù hợp với điều kiện khí hậu và sử dụng tại Việt Nam
- Khách hàng hoàn toàn yên tâm trên mọi hành trình
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM