| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, XE TẢI, MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY BƠM, ... | ||||
| HINO | HINO Asia Towner, 500 Series FC HINO Asia Towner, 500 Series FF HINO Asia Towner, 500 Series FG HINO Asia Towner, 500 Series FL1J HINO Asia Towner, 500 Series FM1J | MITSUBISHI | MITSUBISHI Canter (truck) | |
| FORD | FORD Transit 2.4 Diesel | |||
| ISUZU - VĨNH PHÁT | 8 Tấn | |||
| GS MF 80D26R JIS: 80D26R (Japan International Standards) | 12V-70Ah | 20HR | 6 Cells MF (Maintenance Free) Miễn bảo dưỡng | |||
| Dung lượng danh định (Normal capacity) | 20 Hour Rate (HR) | 3.5A to 10.50V | 70Ah | |
| 5 Hour Rate (HR) | 11.2A to 10.20V | 56Ah | ||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 260 x Rộng (W) 173 x Cao (H) 204 x Tổng cao (TH) 225 | |||
| Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) | ___A Hãng không cung cấp @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V | Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) | 25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ____ Phút Hãng không cung cấp | |
| Nội trở (I.R) (Internal Resistance) | ___mΩ @1KHz Hãng không cung cấp | Trọng lượng | 17.88Kg | |
| Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Xem hình | |
| Màu vỏ bình | Nhựa PP đen | Chân đế | Có gờ nẹp chân | |
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy | ||



%2C%2080D26R.jpg)

.jpg)
%2C%2080D26R.jpg)







.jpg)
.jpg)
.jpg)

