ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ |
||||
LEXUS | LEXUS RX350 LEXUS NX200T LEXUS LS460L LEXUS RC200T |
KIA | KIA Carens LX 1.6G AT KIA Carens KIA Carnival KIA LX 1.6G MT |
|
HYUNDAI | HYUNDAI SantaFe HYUNDAI Tucson |
MITSUBISHI | MITSUBISHI Canter MITSUBISHI Grandis |
|
VOLKSWAGEN | VOLKSWAGEN Passat VOLKSWAGEN TIguan VOLKSWAGEN AllSpace |
NISSAN | NISSAN 370Z NISSAN Murano NISSAN Rogue |
|
HONDA | HONDA Accord | HINO | HINO Series 300 HINO Series 500 HINO Series 700 |
|
FORD | FORD Escape | |||
ISUZU | ISUZU Dmax 4x4 ISUZU Dmax 4x2 ISUZU MUX ISUZU NLR ISUZU NMR ISUZU NPK ISUZU NQL ISUZU QKR ISUZU FRR ISUZU FVR ISUZU FVM ISUZU Trucker Head |
TOYOTA | TOYOTA Camry 2.0G AT TOYOTA Camry 2.0G MT TOYOTA Camry 3.5 TOYOTA Corolla TOYOTA Fortuner TOYOTA Hiace TOYOTA Super Wagon TOYOTA Landcruiser TOYOTA Land Prado TOYOTA Hilux TOYOTA Avanza TOYOTA Rav4 TOYOTA Previa |
GS MF 80D26L JIS: 80D26L |
12V-70Ah | 20HR | 6 Cells MF (Maintenance Free) Miễn bảo dưỡng |
|||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 3.5A to 10.50V | 70Ah | |
5 Hour Rate (HR) | 11.2A to 10.20V | 56Ah | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 260 x Rộng (W) 173 x Cao (H) 204 x Tổng cao (TH) 225 | |||
Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) |
490A @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V |
Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) |
25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ___Phút |
|
Nội trở (I.R) (Internal Resistance) |
___mΩ @1KHz | Trọng lượng | 17.88Kg | |
Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Xem hình | |
Màu vỏ bình | Nhựa PP đen | Chân đế | Có gờ nẹp chân | |
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |