ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, XE TẢI, MÁY PHÁT ĐIỆN, MÁY BƠM, ... |
||||
TOYOTA | TOYOTA Vios TOYOTA Corolla Altis TOYOTA Camry TOYOTA FT86 TOYOTA Alphard |
MITSUBISHI | MITSUBISHI Outlander Sport MITSUBISHI Mirage MITSUBISHI Attrage MITSUBISHI Lancer MITSUBISHI Jolie |
|
NISSAN | NISSAN X-trail Grand Navara NISSAN Infiniti NISSAN Juke |
HYUNDAI | HYUNDAI Sonata HYUNDAI Verna HYUNDAI Tucson HYUNDAI i30 |
|
HONDA | HONDA Odyssey | LEXUS | LEXUS LS600HL LEXUS RX450H |
GS MF 46B24L(S) JIS: 46B24L |
12V-45Ah | 20HR | 6 Cells MF (Maintenance Free) Miễn bảo dưỡng |
|||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 2.25A to 10.50V | 45Ah | |
5 Hour Rate (HR) | 7.2to 10.20V | 36Ah | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 238 x Rộng (W) 129 x Cao (H) 206 x Tổng cao (TH) 227 | |||
Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) |
___A @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V |
Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) |
25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ___Phút |
|
Nội trở (I.R) (Internal Resistance) |
___mΩ @1KHz | Trọng lượng | 12Kg | |
Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Trái (Left) | |
Màu vỏ bình | Nhựa PP đen | Chân đế | Có gờ nẹp chân | |
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |