ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, XE TẢI, MÁY BƠM, MÁY PHÁT ĐIỆN |
||||
MITSUBISHI | MITSUBISHI Pajero MITSUBISHI Zinger |
MAZDA | MAZDA BT-50 |
GS N50 JIS: 48D26R (Japan International Standards) |
12V-50Ah | 20HR | 6 Cells Bình châm nước |
|||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 2.5A to 10.50V | 50Ah | |
5 Hour Rate (HR) | 8A to 10.20V | 40Ah | ||
Kích thước (mm) | Dài (L) 260 x Rộng (W) 173 x Cao (H) 202 x Tổng cao (TH) 225 | |||
Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) |
___A Hãng không cung cấp @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V |
Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) |
25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ____ Phút Hãng không cung cấp |
|
Nội trở (I.R) (Internal Resistance) |
___mΩ @1KHz Hãng không cung cấp |
Trọng lượng | ~9.62kg + ~__L Acid | |
Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Phải (Right) | |
Màu vỏ bình | Nhựa PP Trắng | Chân đế | Trơn | |
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy |