N200 | 12V-200Ah (20HR) | 6 cells Japan Industrial Standards (JIS): 190H52 Maintenance Required - Cần bảo dưỡng, châm nước |
||||
Dung lượng danh định
(Normal capacity)
|
20 Hour Rate (HR) | 10A to 10.50V | 200Ah | ||
5 Hour Rate (HR) | 32A to 10.20V | 160Ah | |||
Kích thước | Dài (L) 521 x Rộng (W) 278 x Cao (H) 220 x Tổng cao (TH) 270 (mm) (±2) | ||||
CCA | __(A) | Storage Capacity | RC, 25A duration time: __Min | ||
Điện cực | Cực lớn (A/ T2) | Bố trí điện cực | C2 & C9 | ||
Chân đế | B0 | Vậy liệu vỏ, nắp | PP hoặc ABS | ||
Trọng lượng | __Kg (khô) | Dung tích acid | __(L) | ||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành | 06 tháng | ||
ỨNG DỤNG | DÙNG ĐỂ KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ (XE Ô TÔ, MÁY PHÁT ĐIỆN) | ||||
XE BUS | Từ 40 đến 50 chỗ của Thaco, Hyundai, Samco,... | ||||
XE TẢI | Từ 8 đến 19 tấn | ||||
MÁY PHÁT | ... |
ẮC QUY (KHỞI ĐỘNG) GS 12V-200Ah, N200
GS N200
Thông tin nhanh về sản phẩm
Sản phẩm cùng nhóm
Bình luận Facebook
SẢN PHẨM ĐÃ XEM