ẮC QUY KÍN KHÍ (AGM VRLA) HÀNG HẢI 12V-80AH, 775A MCA, 620A CCA, 160Min RC (WPM24-80)

    2,983,000

    Mã hàng: WPM24-80 [12V 80AH] Marine

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn khởi động (AGM Startup power)
    • Nguồn năng lượng tái tạo (Green power)
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    MCA Marine Cranking Amps (0℃) 775A
    MCA (Marine Cranking Amperes) là cường độ dòng điện (A) mà ắc quy cung cấp cho tải liên tục trong vòng 30s ở 32°F (0℃) mà điện áp (V) của ắc quy vẫn giữ trên ngưỡng 7.2VDC. Ắc quy Long 12V-80Ah, WPM24-80 có chỉ số MCA là 775A - tức nó có thể cung cấp dòng điện 775A liên tục trong vòng 30 giây ở 32°F (0℃) trước khi điệp áp hạ xuống dưới 7,2VDC.
    CCA Cold Cranking Amps (-17.8℃) 620A
    CCA (Cold Cranking Amperes) là cường độ dòng điện (A) mà ắc quy cung cấp cho tải liên tục trong vòng 30s ở 0°F (-17,78℃) mà điện áp (V) của ắc quy vẫn giữ trên ngưỡng 7.2VDC. Ắc quy Long 12V-80Ah, WPM24-80 có chỉ số CCA là 620A - tức nó có thể cung cấp dòng điện 620A liên tục trong vòng 30 giây ở 0°F (-17,78℃) trước khi điệp áp hạ xuống dưới 7,2VDC.
    Những nơi có nhiệt độ thấp hơn 0℃ thì thông số CCA là rất quan trọng. Khi nhiệt độ âm, dầu động cơ và dầu hộp số trở nên cô đặc khiến cho việc khởi động xe rất khó khăn. Khi đó, ắc quy phải có chỉ số CCA cao hơn yêu cầu để có thể khởi động được động cơ. Bạn có thể tham khảo chỉ số CCA mà các hãng xe khuyến cáo trong sổ hướng dẫn sử dụng.
    RC Reserve Capacity (25℃): 25A to 10.50V 160min
    160 phút là thời gian phóng điện với hằng dòng (constant amper) 25A cho đến khi điện áp xuống tới 10.50V
    WPM24-80 12V-80Ah (20HR) | 775MCA | 620CCA | 160Min RC
    AGM VRLA | Startup & Deep cycle applications
    ẮC QUY A XÍT CHÌ KÍN KHÍ CÓ VAN ĐIỀU ÁP
    Dung lượng danh định
    (Normal capacity)
    100 Hour Rate (HR) 0.84A to 10.80V 84Ah
    20 Hour Rate (HR) 4A to 10.50V 80Ah
    10 Hour Rate (HR) 7.6A to 10.50V 76Ah
    5 Hour Rate (HR) 13.6A to 10.20V 68Ah
    PHÓNG THỰC TẾ 1C
    (by BK Precision 8614)
    S/N: NSX
     2024
    80A to 9.60V Duration 00::
    ~s
    ~Ah
    ~Wh
    Kích thước (mm) Dài (L) 260 x Rộng (W) 170 x Cao (H) 202 x Tổng cao (TH) 237 (+2,-1)
    ĐIỆN CỰC
    CỌC VÍT & CỌC TRỤ
    CỌC VÍT CỌC TRỤ
    M8 Cực (-) Hình trụ [T16.0-B17.9-H17.5]
    Cực (+) Hình trụ [T17.6-B19.5-H17.5]
    Nội trở (I.R) < 5mΩ (at 1KHz) Trọng lượng 25 Kg (55Lbs)
    DÒNG SẠC
    CHARGING CURRENT
    Sạc công suất: 4A
    Sạc thông thường: 8A
    Sạc tối đa: 24A
    Vật liệu vỏ, nắp ABS, UL94-HB
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    13.80V ~ 14.60V
     -5.0mV/ °C/ cell
    13.40V ~ 13.60V
     -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện
    @20℃
    Sau 1 tháng Sau 3 tháng Sau 6 tháng
    Còn lại 98% Còn lại 94% Còn lại 85%
    Tiêu chuẩn chất lượng IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 06~12 tháng 
    Quy định bảo hành
    Hướng dẫn sử dụng ắc quy hiệu quả