| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, XE TẢI, MÁY PHÁT, ... | ||||
| KIA | KIA Pregio 3.0 KIA Sedona KIA Sorento (máy dầu) | LEXUS | LEXUS GX 460 LEXUS GX 470 LEXUS LX 570 | |
| FORD | FORD Supercab | TOYOTA | TOYOTA Hiace TOYOTA Hilux TOYOTA Land Cruiser TOYOTA Land Cruiser Prado | |
| HYUNDAI | HYUNDAI SantaFe | |||
| MITSUBISHI | MITSUBISHI Triton GLS | |||
| DONGNAI CMF 105D31L JIS: 105D31L (Japan International Standards) | 12V-90Ah | 20HR | 6 Cells CMF (Maintenance Free) Bình miễn bảo dưỡng | |||
| Dung lượng danh định (Normal capacity) | 20 Hour Rate (HR) | 4.5A to 10.50V | 90Ah | |
| 5 Hour Rate (HR) | 14.4A to 10.20V | 72Ah | ||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 303 x Rộng (W) 174 x Cao (H) 203 x Tổng cao (TH) 224 | |||
| Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) | ___A Hãng không cung cấp @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V | Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) | 25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ____ Phút Hãng không cung cấp | |
| Nội trở (I.R) (Internal Resistance) | ___mΩ @1KHz Hãng không cung cấp | Trọng lượng | 22kg | |
| Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Trái (Left) | |
| Màu vỏ bình | Nhựa PP xám | Chân đế | Có gờ nẹp chân | |
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 09 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy | ||


















