| ỨNG DỤNG (APPLICATIONS) NGUỒN KHỞI ĐỘNG (STARTUP) ĐỘNG CƠ Ô TÔ, MÁY PHÁT, MÁY BƠM, ... | ||||
| XE TẢI | Từ 1.4 Tấn đến 2.5 Tấn | |||
| GS MF 115D33C JIS: 115D33V (Japan International Standards) | 12V-100Ah | 20HR | 6 Cells MF (Maintenance Free) Miễn bảo dưỡng | |||
| Dung lượng danh định (Normal capacity) | 20 Hour Rate (HR) | 5A to 10.50V | 100Ah | |
| 5 Hour Rate (HR) | 16A to 10.20V | 80Ah | ||
| Kích thước (mm) | Dài (L) 330 x Rộng (W) 171 x Cao (H) 239 x Tổng cao (TH) 259 | |||
| Dòng khởi động lạnh (Cold Cranking Ampere) | ___A Hãng không cung cấp @-17.8°C (0°F) 30s to 7.2V | Dung lượng dự trữ (Reserve Capacity) | 25A to 10.5V @26.8°C (80°F) ____ Phút Hãng không cung cấp | |
| Nội trở (I.R) (Internal Resistance) | ___mΩ @1KHz Hãng không cung cấp | Trọng lượng | ~26.90Kg | |
| Điện cực | Cọc trụ lớn (xem hình) | Bố trí điện cực | Xem hình | |
| Màu vỏ bình | Nhựa PP đen | Chân đế | Trơn | |
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng tại MINH HUY hoặc tại trung tâm bảo hành của nhà sản xuất > Quy định bảo hành > Hướng dẫn sử dụng ắc quy | ||





.jpg)






.jpg)
.jpg)
.jpg)

