UPS Santak Online 1KVA/0.7kW, External Battery (C1KSE)

    Liên hệ

    Mã hàng: C1KSE

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    C1KSE
    UPS Santak Online 1KVA/ 700W, Tower case, External battery
     
    THÔNG TIN THAY THẾ ẮC QUY CHO UPS (BATTERY REPLACEMENT)
    Tên, số lượng bộ ắc quy lắp mặc định
    (Replacement battery cartridge)
    Bộ sạc & Tổ ắc quy lắp mặc định
    (UPS charger & Internal battery pack)
    36VDC/ __A
    1x 3x 12Vx __AH
    Tủ ắc quy mở rộng
    (External extended battery cabinet)
    36VDC
    Thời gian sạc lại
    (Typical recharge time)
    Ắc quy khuyến nghị thay thế cho UPS
    (Recommend battery replacement)
    Có thể dùng các loại 
    ắc quy từ 18Ah trở lên
     
    Thông số kỹ thuật

    NGUỒN VÀO

    Điện áp danh định

    220/230/240 VAC

    Ngưỡng điện áp

    100 ~ 300 VAC

    Số pha

    1 pha (2 dây + dây tiếp đất)

    Tần số danh định

    50/60 Hz (40 ~ 70 Hz)

    Hệ số công suất

    0,99

    NGUỒN RA

    Công suất

    1 KVA / 0,9 KW

    Điện áp

    220/230/240 VAC ± 1%

    Số pha

    1 pha (2 dây + dây tiếp đất)

    Dạng sóng

    Sóng sine thật

    Tần số

    Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4 Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy)

    Hiệu suất

    89% (97% - ECO Mode)

    Khả năng chịu quá tải

    CHẾ ĐỘ BYPASS

    Tự động chuyển sang chế độ Bypass

     Khi UPS lỗi, quá tải

    ẮC QUI

    Loại ắc qui

    12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng (AGM VRLA)
    Điện áp sạc ắc quy: 36VDC
    Dung lượng ắc quy gắn ngoài: từ 18Ah đến 200Ah tùy theo nhu cầu sử dụng

    Thời gian lưu điện

    Tùy thuộc vào dung lượng ắc quy, có thể gắn từ 18Ah đến 200Ah

    GIAO DIỆN

    Bảng điều khiển

    Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn

    LED hiển thị trạng thái

    Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng.

    Cổng giao tiếp

    RS232,  khe cắm mở rộng

    Phần mềm quản lý

    Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.

    Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Linux, Window, Unix, Sun

    Thời gian chuyển mạch

    0 ms

    MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG

    Nhiệt độ môi trường hoạt động

    0 ~ 400c

    Độ ẩm môi trường hoạt động

    20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước.

    TIÊU CHUẨN

    Độ ồn khi máy hoạt động

    40 dB không tính còi báo

    Trường điện từ (EMS)

    IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD)

    IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)

    IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)

    IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)

    Dẫn điện - Phát xạ

    En 55022 CLASS B

    KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG

    Kích thước (R x D x C) (mm)

    144 x 345 x 229

    Trọng lượng tịnh (kg)

    2.7

    Vật tư linh kiện
    Sản phẩm cùng nhóm
    Bình luận Facebook
    SẢN PHẨM ĐÃ XEM