ẮC QUY KÍN KHÍ (VRLA AGM) LONG 12V-65AH (20HR), WPL65-12ARN, F8-M6

    2,418,000

    Mã hàng: WPL65-12ARN

    Thông tin nhanh về sản phẩm

    ỨNG DỤNG
    (APPLICATIONS)
    • Nguồn dự phòng (Backup power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)
    • Nguồn năng lượng tái tạo (Green power)
    WPL65-12ARN 12V-65Ah | 20HR | 6 Cells
    VRLA AGM
    Dung lượng danh định
    (Nominal capacity)
    20 Hour Rate 3.25A to 10.50V 65Ah
    10 Hour Rate 6.175A to 10.50V 61.75Ah
    5 Hour Rate 11.05A to 10.2V 55.25Ah
    1 C 65A to 9.60V 41.17Ah
    3 C 195A to 9.60V 26Ah
    Nội trở (I.R) @1Khz < 7 mΩ Trọng lượng 20.9Kg (45.98Lbs.)
    Tuổi thọ thiết kế 6-9 năm @ 20°C Eurobat Vật liệu vỏ ABS, UL94-V0
    Điện cực F8 Terminal - M6 Bolt Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7 N-m (71kgf-cm)
    Lực vặn ốc tối đa M6: 9 N-m (92Kg-cm)
    Kích thước (mm) Dài (L) 350 x Rộng (W) 167 x Cao (H) 179 x Tổng cao (TH) 179 (±3)
    Dòng lớn nhất Dòng sạc lớn nhất < 19.5 (A) Phóng tối đa 5 giây: 780 (A)
    PHƯƠNG PHÁP SẠC
    @25°C
    HỆ SỐ BÙ NHIỆT
    (Coefficient)
    SẠC CHU KỲ
    (CYCLE)
    SẠC THƯỜNG XUYÊN
    (STANDBY)
    14.40V ~ 15.00V
     -5.0mV/ °C/ cell
    13.50V ~ 13.80V
    -3.0mV/ °C/ cell
    Nhiệt độ -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
    Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C
    Tự phóng điện @20°C 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
    Tiêu chuẩn chất lượng TCVN 11850-21 : 2017 / IEC 60896-21&22 : 2004
    ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
    Certificate: 
    UL MH16982, CE, dun & bradstreet
    Xuất xứ Made in Vietnam Bảo hành: 12 - 24 tháng
    Sản phẩm tương tự